10 | PCT_VuGiaHung2010 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Giải đấu tập tháng 4 lần 4 Arena10+0 • Rapid • | 3 | 1 | 12 / 15 | |
≤2000 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 567 / 646 | |
Giải đấu tập tháng 3, lần 2 Arena10+0 • Rapid • | 6 | 4 | 22 / 28 | |
CoVuaTuDuy Arena10+0 • Rapid • | 2 | 0 | 110 / 117 | |
CoVuaTuDuy Arena10+0 • Rapid • | 2 | 2 | 118 / 165 | |
CoVuaTuDuy Arena10+0 • Rapid • | 7 | 12 | 40 / 156 | |
Cờ Vua Tư Duy Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 154 / 160 | |
Cờ Vua Tư Duy Arena10+2 • Rapid • | 1 | 2 | 126 / 157 | |
CLB Cờ Vua Tư Duy Arena10+3 • Rapid • | 6 | 8 | 81 / 146 | |
CỜ VUA TƯ DUY Arena10+3 • Rapid • | 1 | 2 | 113 / 158 |